Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhãi con
[nhãi con]
|
như nhãi
brat, kid, urchin; mischievous/prankish child, a bundle of mischief